bỏ lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verlassen
bỏ lại còn có các bản dịch khác là
aussetzen, Überlassung, hinterlassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlassen: bỏ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ lại