bờ hồ nghĩa tiếng Anh là
shore
/ʃɔːr/
(n)
bờ hồ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shore
Nghe phát âm giọng Mỹ của shore
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bờ hồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shore
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shore: bờ hồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shore