bố già nghĩa tiếng Đức là Pate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pate: bố già
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bố già