bỏ chạy nghĩa tiếng Đức là abhauen
bỏ chạy còn có các bản dịch khác là
flüchten, weglaufen, fliehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abhauen: bỏ chạy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abhauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bỏ chạy