bộ binh nghĩa tiếng Đức là
Besatz
(der)
bộ binh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Besatz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ binh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Besatz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besatz: bộ binh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besatz