Infanterie (f) nghĩa tiếng Việt là
bộ binh
Infanterie còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Infanterie
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bộ binh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Infanterie
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Infanterie
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Infanterie