blundered (v) nghĩa tiếng Việt là
phạm lỗi
blundered phiên âm IPA là /ˈblʌndərd/
blundered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blundered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blundered