blossoming nghĩa tiếng Việt là sự nở hoa
blossoming phiên âm IPA là /ˈblɒsəmɪŋ/
blossoming còn có các bản dịch khác là
Thời kỳ thịnh vượng, cao trào, cao điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blossoming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blossoming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nở hoa