blockierte nghĩa tiếng Việt là
đã khóa
blockierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của blockierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã khóa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của blockierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blockierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blockierte