blister nghĩa tiếng Việt là bàng quang
blister còn có các bản dịch khác là
Phồng rộp, phồng, vết phồng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blister
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blister
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bàng quang