blindness nghĩa tiếng Việt là Sự mù quáng
blindness phiên âm IPA là /ˈblaɪndnəs/
blindness còn có các bản dịch khác là
Sự mù lòa, khả năng nhận thức kém, lóa mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blindness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blindness