blighting (v) nghĩa tiếng Việt là
Gây hại
blighting phiên âm IPA là /ˈblaɪtɪŋ/
blighting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blighting
Nghe phát âm giọng Mỹ của blighting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gây hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blighting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blighting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blighting