blessing nghĩa tiếng Việt là Sự tán dương
blessing phiên âm IPA là /ˈblɛs.ɪŋ/
blessing còn có các bản dịch khác là
Phép phù thủy, phước lành, sự ban phước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blessing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blessing