blackmailed nghĩa tiếng Việt là bị tống tiền
blackmailed phiên âm IPA là /ˈblækˌmeɪld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blackmailed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blackmailed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị tống tiền