birthplace dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nơi sinh
birthplace được đọc và có phiên âm là /ˈbɜːrθpleɪs/
birthplace còn có các bản dịch khác là
Quê quán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan birthplace
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
birthplace
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nơi sinh