binoculars nghĩa tiếng Việt là Ống nhòm
binoculars phiên âm IPA là /bɪˈnɒkjʊlərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan binoculars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
binoculars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ống nhòm