bình thản nghĩa tiếng Đức là stoisch
bình thản còn có các bản dịch khác là
Ausgeglichenheit, Gelassenheit, gefasst, auf etw gefasst sein
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stoisch: bình thản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stoisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bình thản