bình dân nghĩa tiếng Đức là Preiswürdigkeit
bình dân còn có các bản dịch khác là
bieder, Plebs, niedrig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Preiswürdigkeit: bình dân
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bình dân