binder nghĩa tiếng Việt là cái kẹp
binder phiên âm IPA là /ˈbaɪndər/
binder còn có các bản dịch khác là
Bìa kẹp, keo dán, bìa sách
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan binder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
binder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái kẹp