bindend nghĩa tiếng Việt là ràng buộc
bindend còn có các bản dịch khác là
Cố định, đang nối, trói, đang buộc, đang trói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bindend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bindend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ràng buộc