bifurcation nghĩa tiếng Việt là sự phân nhánh
bifurcation phiên âm IPA là /ˌbaɪfərˈkeɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bifurcation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bifurcation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phân nhánh