biểu lộ nghĩa tiếng Anh là manifest
/ˈmænəˌfɛst/
biểu lộ còn có các bản dịch khác là
evincing, evinced, showed, evince, word
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manifest: biểu lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manifest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu lộ