manifestation (n) nghĩa tiếng Việt là
biểu lộ
manifestation phiên âm IPA là /ˌmænɪfɛsˈteɪʃən/
manifestation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của manifestation
Nghe phát âm giọng Mỹ của manifestation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu lộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của manifestation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan manifestation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
manifestation