biểu hiện nghĩa tiếng Đức là Anzeichen
biểu hiện còn có các bản dịch khác là
Ausdrücke, sich manifestieren, Ausdruck
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anzeichen: biểu hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anzeichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu hiện