biểu hiện nghĩa tiếng Đức là
Ausdrücke
(die)(plural)
biểu hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausdrücke: biểu hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausdrücke