sich manifestieren (v) nghĩa tiếng Việt là
biểu hiện
sich manifestieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich manifestieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu hiện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich manifestieren
Mở Rộng