Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
biến thành của tập thể
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
biến thành của tập thể
Kollektivierung
(f)
Diễn Giải
biến thành của tập thể
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Kollektivierung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Kollektivierung
:
biến thành của tập thể
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kollektivierung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biến thành của tập thể
Bản dịch liên quan
biến thành của tập thể
Biến ước mơ của mình thành hiện thực
meinen Traum verwirklichen
Lông vũ của cừu được chế biến thành len.
Das Vlies des Schafs wurde zu Wolle verarbeitet.
(e.g.)
Anh ấy đã biến cuộc sống của cô ấy thành địa ngục.
Er machte ihr das Leben zur Hölle.
Bữa tiệc biến thành một cuộc trùng niên của sự phá hủy.
Die Party wurde zu einer Orgie der Zerstörung.
(e.g.)
Cô ấy nhận được một biên nhận cho việc thanh toán của mình.
Sie erhielt eine Quitanz für ihre Zahlung.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout