biến động nghĩa tiếng Đức là Veränderungen
biến động còn có các bản dịch khác là
fluktuierend, schwanken, Schwankung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Veränderungen: biến động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Veränderungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biến động