biased opinion nghĩa tiếng Việt là ý kiến thiên vị
biased opinion phiên âm IPA là /ˈbaɪəst əˈpɪnjən/
biased opinion còn có các bản dịch khác là
định kiến, thành kiến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan biased opinion
Mở Rộng