bị xao lạc nghĩa tiếng Anh là distracted
/dɪˈstræktɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distracted: bị xao lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distracted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị xao lạc