bị ức chế nghĩa tiếng Đức là gehemmt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehemmt: bị ức chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehemmt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị ức chế