bị nứt nghĩa tiếng Đức là gerissen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerissen: bị nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerissen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị nứt