bị cáo buộc nghĩa tiếng Anh là allegedly
/əˈlɛdʒɪdli/
bị cáo buộc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan allegedly: bị cáo buộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allegedly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị cáo buộc