bị bịt kín nghĩa tiếng Anh là
bunged
/bʌŋd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bunged
Nghe phát âm giọng Mỹ của bunged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị bịt kín
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bunged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunged: bị bịt kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunged