bị bao vây nghĩa tiếng Anh là besieged
/bɪˈsiːdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besieged: bị bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besieged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị bao vây