bị át chặt nghĩa tiếng Đức là erstickt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstickt: bị át chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstickt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị át chặt