bewunderte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
ngưỡng mộ
bewunderte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewunderte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewunderte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewunderte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewunderte