bewailed (v) nghĩa tiếng Việt là
gào thét
bewailed phiên âm IPA là /bɪˈweɪld/
bewailed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bewailed
Nghe phát âm giọng Mỹ của bewailed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gào thét
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewailed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewailed