Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bewaffnet
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
bewaffnet
(v)(Past participle)
đã trang bị vũ khí
Dịch Đức sang Việt
bewaffnet
nghĩa tiếng Việt là
đã trang bị vũ khí
bewaffnet
còn có các bản dịch khác là
Vũ trang, được trang bị, có vũ trang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
bewaffnet
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewaffnet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã trang bị vũ khí
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout