betrübend (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đáng buồn
betrübend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betrübend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng buồn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của betrübend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrübend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrübend