betrogen nghĩa tiếng Việt là đã lừa
betrogen còn có các bản dịch khác là
đã lừa dối, lừa dối, đã lừa đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betrogen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betrogen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lừa