betätigen nghĩa tiếng Việt là vận hành
betätigen còn có các bản dịch khác là
động viên, kích hoạt, Điều khiển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betätigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betätigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vận hành