besteigen nghĩa tiếng Việt là đi chông chênh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besteigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besteigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi chông chênh