bestätigen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
khẳng định
bestätigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestätigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khẳng định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bestätigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestätigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestätigen