bespritzte nghĩa tiếng Việt là đã vẩy
bespritzte còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bespritzte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bespritzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã vẩy