besides nghĩa tiếng Việt là Ngoài ra
besides phiên âm IPA là /bɪˈsaɪdz/
besides còn có các bản dịch khác là
Thêm vào đó, hay là, hoặc là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besides
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besides
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngoài ra