besichtigen (v) nghĩa tiếng Việt là
xem xét
besichtigen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của besichtigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xem xét
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của besichtigen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besichtigen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besichtigen