beschneidend nghĩa tiếng Việt là sự cắt tỉa
beschneidend còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschneidend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschneidend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự cắt tỉa