beschmutzte nghĩa tiếng Việt là làm bẩn
beschmutzte còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmutzte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmutzte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bẩn