beschmiert dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm dơ
beschmiert còn có các bản dịch khác là
Bẩn, làm bẩn, lộn xộn, đã làm dơ, đã làm bẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dơ